Từ "ngọt lự" trong tiếng Việt là một trạng từ được dùng để mô tả cảm giác về độ ngọt của một món ăn, thường là rất ngọt, ngọt đến mức mà làm cho người ăn cảm thấy hài lòng và thích thú. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả các loại trái cây, bánh kẹo hoặc đồ uống có vị ngọt.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
"Quả xoài này ngọt lự, ăn rất ngon!"
"Bánh kem này ngọt lự, tôi không thể cưỡng lại được!"
"Sau khi nếm thử, tôi cảm thấy món tráng miệng này ngọt lự, nhưng vẫn có sự cân bằng với vị chua nhẹ, tạo nên một trải nghiệm thú vị."
"Ly sinh tố này không chỉ ngọt lự mà còn rất bổ dưỡng, thích hợp cho những ngày hè oi ả."
Phân biệt các biến thể:
Từ "ngọt" là từ gốc, mang nghĩa chung về vị ngọt.
Từ "lự" là một từ nhấn mạnh, thường được dùng để tăng cường sắc thái của từ "ngọt".
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Ngọt: chỉ cảm giác vị ngọt một cách tổng quát.
Ngọt ngào: thường dùng để chỉ vị ngọt trong các món ăn có sự kết hợp với cảm xúc, như tình yêu hay sự ngọt ngào trong lời nói.
Ngọt êm: cũng miêu tả sự ngọt nhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng, không quá đậm.
Nghĩa khác, từ liên quan:
Từ này không có nhiều nghĩa khác, nhưng có thể liên quan đến các từ miêu tả cảm giác như "thích thú", "hài lòng".
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ thú vị như "ngọt lự ngọt lịm", "ngọt lự như đường", diễn tả sự ngọt ngào một cách cực đoan hơn.